Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imagist




imagist
['imidʒist]
danh từ
nhà thơ theo chủ nghĩa hình tượng


/'imidʤist/

danh từ
nhà thơ theo chủ nghĩa hình tượng

Related search result for "imagist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.