Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imamat


[imamat]
danh từ giống đực
chức thầy cả (Hồi giáo)
chức quốc vương (Hồi giáo)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.