Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imbalance




imbalance
[im'bæləns]
danh từ
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
(sinh vật học) sự thiếu phối hợp (giữa các cơ hoặc các tuyến)


/im'bæləns/

danh từ
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
(sinh vật học) sự thiếu phối hợp (giữa các cơ hoặc các tuyến)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.