Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imbecile




imbecile
['imbisi:l]
tính từ
khờ dại, đần
an imbecile fellow
một người đần
(từ hiếm,nghĩa hiếm) yếu (về sức khoẻ)
danh từ
người khờ dại, người đần


/'imbisi:l/

tính từ
khờ dại, đần
an imbecile fellow một người đần
(từ hiếm,nghĩa hiếm) yếu (về sức khoẻ)

danh từ
người khờ dại, người đần

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.