Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imbibe




imbibe
[im'baib]
ngoại động từ
uống, nốc; hít (không khí...)
hút (hơi ẩm)
hấp thụ, tiêm nhiễm
to imbibe new ideas
hấp thụ những ý tưởng mới
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống


/im'bed/

ngoại động từ
uống, nốc; hít (không khí...)
hút (hơi ẩm)
hấp thụ, tiêm nhiễm
to imbibe new ideas hấp thụ những ý tưởng mới

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "imbibe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.