Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imbricate




imbricate
['imbrikit]
động từ
xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như) lợp ngói
tính từ
xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
(sinh vật học) lợp


/'imbrikit/

động từ
xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói)

tính từ
xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
(sinh vật học) lợp

Related search result for "imbricate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.