Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imbrication


[imbrication]
danh từ giống cái
sự xếp gối lên nhau (như ngói), sự xếp lợp
sự chồng chéo; sự nhằng nhịt
Imbrication des couches sociales
sự chồng chéo các tầng lớp xã hội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.