Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imbrute




imbrute
[im'bru:t]
ngoại động từ
làm thành tàn ác; làm thành hung bạo


/im'bru:t/

ngoại động từ
làm thành tàn ác; làm thành hung bạo

Related search result for "imbrute"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.