Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imexplorable


/,iniks'plɔ:rəbl/

tính từ
không thể thăm dò, không thể thám hiểm được
(y học) không thể thông dò được
không thể khảo sát tỉ mỉ được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.