Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imitable


[imitable]
tính từ
có thể bắt chước, mô phỏng; hay bắt chước
Sa signature est facilement imitable
chữ kí của anh ấy có thể dễ dàng bắt chước được
Un procédé difficilement imitable
phương pháp khó có thể mô phỏng được
phản nghĩa Inimitable


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.