Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imitation





imitation
[,imi'tei∫n]
danh từ
sự noi gương
sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
(âm nhạc) sự phỏng mẫu
(định ngữ) giả
imitation leather
da giả


/,imi'teiʃn/

danh từ
sự noi gương
sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
đồ giả
(âm nhạc) sự phỏng mẫu
(định ngữ) giả
imitation leather da giả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "imitation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.