Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imitational




imitational
[,imi'tei∫ənl]
tính từ
(thuộc) sự noi gương
(thuộc) sự bắt chước


/,imi'teiʃənl/

tính từ
(thuộc) sự noi gương
(thuộc) sự bắt chước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.