Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imiter


[imiter]
ngoại động từ
bắt chước, mô phỏng
Imiter ses camarades
bắt chước bạn
Voix facile à imiter
giọng nói dễ bắt chước
Imiter le cri d'un animal
bắt chước tiếng kêu của con vật
noi theo, làm theo
Imiter ses ancêtres
noi theo tổ tiên
Il leva son verre et tout le monde l'imita
ông ta nâng cốc lên và mọi người đều làm theo ông
tựa như
Le cuivre doré imite l'or
đồng mạ vàng trông tựa vàng thật
phản nghĩa Créer; innover; inventer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.