Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immaculé


[immaculé]
tính từ
không vết
Blancheur immaculée
màu trắng không vết, màu trắng ngần
(nghĩa bóng) trong trắng
Une âme immaculée
tâm hồn trong trắng
phản nghĩa Maculé, souillé, taché


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.