immaterialize
immaterialize | [,imə'tiəriəlaiz] | | Cách viết khác: | | immaterialise | | [,imə'tiəriəlaiz] | | ngoại động từ | | | phi vật chất hoá | | | làm cho không quan trọng, tầm thường hoá |
/,imə'tiəriəlaiz/ (immaterialise) /,imə'tiəriəlaiz/
ngoại động từ phi vật chất hoá làm cho không quan trọng, tầm thường hoá
|
|