Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immediatism




immediatism
[i'mi:djətizm]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) chính sách giải phóng ngay nô lệ


/i'mi:djətizm/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) chính sách giải phóng ngay nô lệ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.