Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immense





immense
[i'mens]
tính từ
mênh mông, bao la, rộng lớn
(từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm


/i'mens/

tính từ
mênh mông, bao la, rộng lớn
(từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immense"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.