Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immergé


[immergé]
tính từ
chìm (trong nước), ngập nước
Câble immergé
dây cáp chìm
Parties immergées d'un navire
phần chìm, phần ngập nước của con tàu
Plante immergée
cây ngập nước
planète immergée
(thiên văn) hành tinh chìm bóng
terres immergées
vùng đất ngập nước, vùng bị lụt
phản nghĩa Emergé, flottant


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.