Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immerse




immerse
[i'mə:s]
ngoại động từ
nhúng, nhận chìm, ngâm
ngâm (mình) vào nước để rửa tội
chôn vào, chôn vùi
mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào
to be immersed in debt
mắc nợ đìa
to be immersed in thought
trầm ngâm suy nghĩ, mãi suy nghĩ



(hình học) nhúng chìm

/i'mə:s/

ngoại động từ
nhúng, nhận chìm, ngâm
ngâm (mình) vào nước để rửa tội
chôn vào, chôn vùi
mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào
to be immersed in debt mắc nợ đìa
to be immersed in thought trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immerse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.