Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immitigability




immitigability
[i,mitigə'biliti]
danh từ
tính không thể nguôi được, tính không thể dịu đi được


/i,mitigə'biliti/

danh từ
tính không thể nguôi được, tính không thể dịu đi được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.