Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immitigable




immitigable
[i'mitigəbl]
tính từ
không thể nguôi, không thể dịu đi
immitigable sorrow
nỗi buồn không thể nguôi
situation remains immitigable
tình hình vẫn không dịu đi


/i'mitigəbl/

tính từ
không thể nguôi, không thể dịu đi
immitigable sorrow nỗi buồn không thể nguôi
situation remains immitigable tình hình vẫn không dịu đi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.