Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immobile




immobile
[i'moubail]
tính từ
đứng yên, không nhúc nhích, bất động



bất động

/i'moubail/

tính từ
đứng yên, không nhúc nhích, bất động

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    fast firm
Related search result for "immobile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.