Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immobilization




immobilization
[i,moubilai'zei∫n]
Cách viết khác:
immobilisation
[i,moubilai'zei∫n]
danh từ
sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động
sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
sự thu hồi không cho lưu hành (tiền...)


/i,moubilai'zeiʃn/

danh từ
sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động
sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
sự thu hồi không cho lưu hành (tiền...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.