Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immodest




immodest
[i'mɔdist]
tính từ
khiếm nhã, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang
immodest remarks
những lời nhận xét bất lịch sự
vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo


/i'mɔdist/

tính từ
khiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang
immodest remarks những lời nhận xét bất lịch sự
vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo

Related search result for "immodest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.