Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immolator




immolator
['imouleitə]
tính từ
người giết súc vật để cúng tế
(nghĩa bóng) người hy sinh (cái gì cho cái gì)


/'imouleitə/

tính từ
người giết súc vật để cúng tế
(nghĩa bóng) người hy sinh (cái gì cho cái gì)

Related search result for "immolator"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.