Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immorality




immorality
[,imə'ræliti]
danh từ
sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại
sự phóng đãng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng


/,imə'ræliti/

danh từ
sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại
sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.