Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immortality




immortality
[,imɔ:'tæliti]
danh từ
tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi
danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở


/,imɔ:'tæliti/

danh từ
tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi
danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.