Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immortalize




immortalize
[i'mɔ:təlaiz]
Cách viết khác:
immoralise
[i'mɔ:təlaiz]
ngoại động từ
làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở


/i'mɔ:təlaiz/ (immoralise) /i'mɔ:təlaiz/

ngoại động từ
làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immortalize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.