Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immuniser


[immuniser]
ngoại động từ
tạo miễn dịch
Être immunisé contre la variole
được miễn dịch chống bệnh đậu mùa
(nghĩa bóng) phòng tránh cho, làm cho tránh được
Immunisé contre les basses tentations
tránh được những quyến rũ hèn hạ
phản nghĩa Contaminer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.