|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immunological
immunological | [,imju:nə'lɔdʒikəl] | | Cách viết khác: | | immunologic | | [,imju:nə'lɔdʒik] | | | như immunologic |
/,imju:nə'lɔdʤik/ (immunological) /,imju:nə'lɔdʤikəl/
tính từ (y học) (thuộc) miễn dịch học
|
|
|
|