Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immunologist




immunologist
[,imju:'nɔlədʒist]
danh từ
(y học) nhà nghiên cứu miễn dịch


/,imju:'nɔlədʤist/

danh từ
(y học) nhà nghiên cứu miễn dịch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.