Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immurement




immurement
[i'mjuəmənt]
danh từ
sự giam cầm, sự giam hãm
sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong tường; sự xây tường xung quanh


/i'mjuəmənt/

danh từ
sự giam cầm, sự giam hãm
sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong tường; sự xây tường xung quanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immurement"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.