Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immutable




immutable
[i'mju:təbl]
tính từ
không thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi được, không thể biến đổi được


/i'mju:təbl/

tính từ
không thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi được, không thể biến đổi được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immutable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.