|  impale 
 
 
 
 
  impale |  | [im'peil] |  |  | Cách viết khác: |  |  | empale |  |  | [im'peil] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | đâm qua, xiên qua |  |  |  | đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa) |  |  |  | (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người |  |  |  | to be impaled by a sudden piece of news |  |  | bị một tin đột ngột làm ngây người |  |  |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc | 
 
 
  /im'peil/ (empale)  /im'peil/ 
 
  ngoại động từ 
  đâm qua, xiên qua 
  đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa) 
  (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người 
  to be impaled by a sudden piece of news  bị một tin đột ngột làm ngây người 
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc 
 
 |  |