Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imparadise




imparadise
[im'pærədaiz]
ngoại động từ
dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng tuyệt vời
biến (nơi nào...) thành thiên đường


/im'pærədaiz/

ngoại động từ
dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng tuyệt vời
biến (nơi nào...) thành thiên đường

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.