Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imparkation




imparkation
[,impɑ:'kei∫n]
danh từ
sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi
sự rào khu đất để làm bãi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi
sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên


/,impɑ:'keiʃn/

danh từ
sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi
sự rào khu đất để làm bâi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi
sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên

Related search result for "imparkation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.