impart
impart | [im'pɑ:t] | | ngoại động từ | | | truyền đạt, kể cho hay, phổ biến | | | to impart news | | phổ biến tin tức |
báo tin, truyền
/im'pɑ:t/
nội động từ (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án
ngoại động từ truyền đạt, kể cho hay, phổ biến to impart news phổ biến tin tức cho, chia phần cho
|
|