Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impart




impart
[im'pɑ:t]
ngoại động từ
truyền đạt, kể cho hay, phổ biến
to impart news
phổ biến tin tức



báo tin, truyền

/im'pɑ:t/

nội động từ
(pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án

ngoại động từ
truyền đạt, kể cho hay, phổ biến
to impart news phổ biến tin tức
cho, chia phần cho

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impart"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.