Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impartible




impartible
[im'pɑ:təbl]
tính từ
(nói về tài sản) không chia được, bất khả phân


/im'pɑ:təbl/

tính từ
không được chia (tài sản)

Related search result for "impartible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.