Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impaste




impaste
[im'peist]
ngoại động từ
bao bột (món ăn)
nhào thành bột nhão
(nghệ thuật) đắp


/im'peist/

ngoại động từ
bao bột (món ăn)
nhào thành bột nhão
(nghệ thuật) đắp

Related search result for "impaste"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.