Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impawn




impawn
[im'pɔ:n]
ngoại động từ
cầm, cầm cố (đồ đạc...)
(nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc


/im'pɔ:n/

ngoại động từ
cầm, cầm cố (đồ đạc...)
(nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.