Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impeacher




impeacher
[im'pi:t∫ə]
danh từ
người đặt thành vấn đề nghi ngờ
người gièm pha, người nói xấu, người bôi nhọ
người buộc tội, người tố cáo
người bắt lỗi, người chê trách
người buộc tội phản quốc, người buộc trọng tội


/im'pi:tʃə/

danh từ
người đặt thành vấn đề nghi ngờ
người gièm pha, người nói xấu, người bôi nhọ
người buộc tội, người tố cáo
người bắt lỗi, người chê trách
người buộc tội phản quốc, người buộc trọng tội

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.