Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impeccant




impeccant
[im'pekənt]
tính từ
không có tội, không có sai lầm khuyết điểm; không có gì chê trách được


/im'pekənt/

tính từ
không có tội, không có sai lầm khuyết điểm; không có gì chê trách được

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.