Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impedingly




impedingly
[im'pi:diηli]
phó từ
trở ngại, ngăn cản, cản trở


/im'pi:diɳli/

phó từ
trở ngại, ngăn cản, cản trở

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.