Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperfectible




imperfectible
[,impə'fektəbl]
tính từ
không thể làm hoàn hảo được; không thể làm hoàn chỉnh được
không thể hoàn thành được


/,impə'fektəbl/

tính từ
không thể làm hoàn hảo được; không thể làm hoàn chỉnh được
không thể hoàn thành được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.