Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperialness




imperialness
[im'piəriəlnis]
danh từ
tính chất hoàng đế
tính chất đế quốc
toàn quyền, uy quyền lớn
vẻ uy nghi, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ; vẻ lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ hống hách


/im'piəriəlnis/

danh từ
tính chất hoàng đế
tính chất đế quốc
toàn quyền, uy quyền lớn
vẻ uy nghi, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ; vẻ lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ hống hách

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.