Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperilment




imperilment
[im'perilmənt]
danh từ
sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm cho gặp nguy hiểm


/im'perilmənt/

danh từ
sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm nguy hiểm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.