Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperium




imperium
[im'piəriəm]
danh từ
quyền tuyệt đối
đế quốc
(pháp lý) quyền sử dụng lực lượng nhà nước để thi hành luật pháp


/im'piəriəm/

danh từ
quyền tuyệt đối
đế quốc
(pháp lý) quyền sử dụng lực lượng nhà nước để thi hành luật pháp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.