Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impermanence




impermanence
[im'pə:mənəns]
Cách viết khác:
impermanency
[im'pə:mənənsi]
danh từ
sự không thường xuyên
tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn


/im'pə:mənəns/ (impermanency) /im'pə:mənənsi/

danh từ
sự không thường xuyên
tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impermanence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.