Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impermeable




impermeable
[im'pə:mjəbl]
tính từ
không để cho chất lỏng lọt qua; không thấm nước
impermeable cotton
bông không thấm nước


/im'pə:mjəbl/

tính từ
không thấm được, không thấm nước
impermeable cotton bông không thấm nước

Related search result for "impermeable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.