Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imperméable


[imperméable]
tính từ
không thấm (nước)
Manteau imperméable
áo khoác không thấm nước
Terrains imperméables
đám đất không thấm nước
L'argile est imperméable
đất sét không thấm nước
Toile imperméable
vải không thấm nước
(nghĩa bóng) không tiếp thu, không thấu
Être imperméable à l'art
không tiếp thu được nghệ thuật
phản nghĩa Perméable. Sensible
danh từ giống đực
áo đi mưa
Acheter un imperméable
mua một áo đi mưa


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.